Nhảy đến nội dung

Sản phẩm HOÁ NỔ

Z113 là đơn vị sản xuất và xuất khẩu vật liệu nổ hàng đầu, cung cấp thuốc nổ quân dụng theo chỉ đạo Bộ Quốc phòng và thuốc nổ công nghiệp cho thị trường trong nước và quốc tế.

sanphamBoxImg-img-3.jpg

CÔNG NGHIỆP

  • Tổng sản phẩm

    34 Sản phẩm

sanphamBoxImg-img-4.jpg

Quân sự

  • Tổng sản phẩm

    10 Sản phẩm

Danh mục
sản phẩm

LOẠI Sản phẩm

Mồi nổ TR-H dùng cho công nghiệp

  • Khối lượng riêng

    ≥ 1,6 g/cm3

  • Khả năng sinh công bằng đo sức nén trụ chì

    ≥ 20 m

  • Tốc độ nổ

    ≥ 7200 m/s

  • Độ nhạy kích nổ

    Kíp nổ số 8

  • Độ nhạy va đập theo phương pháp KAST

    ≤ 24%

Mồi nổ tăng cường TNT

  • Nhiệt độ đông đặc

    79,0 ÷ 80,2oC

  • Hàm lượng ẩm và chất bay hơi

    ≤0,1 %

  • Độ axit (tính theo axit H2SO4)

    ≤0,01 %

  • Mật độ

    1,35 ÷ 1,61 g/cm3

Mồi nổ MN-13

THUỐC NỔ CÔNG NGHIỆP

  • Khối lượng riêng

    ≥ 1,6 g/cm3

  • Tốc độ nổ lỗ khoan

    ≥ 7200 m/s

  • Khả năng sinh công bằng đo sức nén trụ chì

    ≥20 mm

  • Phương tiện kích nổ

    Kíp nổ số 8

Hỗn nợp thuốc nổ TR

  • Thành phần

    Chất nổ RDX - Chất nổ TNT - Phụ gia

  • Hàm lượng nước và các chất bay hơi

    ≤0,2%

  • Độ nén trụ chì

    ≥20 mm

  • Tốc độ nổ khi nén ở mật độ 1.6g/cm3

    ≥7200 m/s

  • Độ nhạy va đập theo phương pháp KAST

    ≤44%

Thuốc nổ ANFO AF-13

Dùng cho mỏ lộ thiên

  • Khối lượng riêng

    0,8 ÷ 0,95 g/cm3

  • Tốc độ nổ

    3000 ÷ 4500 m/

  • Độ nén trụ chì

    ≥15 mm

  • Độ nhảy kích nổ

    Mồi nổi

  • Khả năng sinh công bằng bom chì

    300 ÷ 330 ml

Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao NLC-13

Dùng cho mỏ lộ thiên

  • Khối lượng riêng

    1,10 ÷ 1,35 g/cm3

  • Tốc độ nổ

    ≥5500 m/s

  • Khoảng cách truyền nổ

    ≥04 cm

  • Độ nhảy kích nổ

    Kíp nổ số 6, dây nổ 10 g/m

  • Thời gian chịu nước

    ≥12 tiếng

Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói AN1-13

Dùng cho mỏ lộ thiên

  • Khối lượng riêng

    1,08 ÷ 1,29 g/cm3

  • Tốc độ nổ lỗ khoan

    ≥4000 m/s

  • Thời gian chịu nước

    ≥4 giờ

  • Độ nhảy kích nổ

    Mồi nổ

Thuốc nổ nhũ tương P113

Dùng cho mỏ hầm (lò)

  • Khối lượng riêng

    1,10 ÷ 1,25 g/cm3

  • Tốc độ nổ

    ≥4200 m/s

  • Độ nén trụ chì

    14 ÷ 16 mm

  • Khoảng cách truyền nổ

    ≥06 cm

  • Công dãn bom chì

    ≥300 ml