Nhảy đến nội dung

Sản phẩm đạn

Z113 đem tới thị trường những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và dịch vụ/trải nghiệm chất lượng cao, phù hợp với bối cảnh kinh tế hiện đại.

sanphamBoxImg-img-1.jpg

ĐẠN BỘ BINH

  • Dòng đạn

    07 Dòng

  • Tổng sản phẩm đạn

    34 Sản phẩm

sanphamBoxImg-img-2.jpg

ĐẠN PHÁO

  • Dòng đạn

    06 Dòng

  • Tổng sản phẩm đạn

    10 Sản phẩm

Danh mục
sản phẩm

Danh mục đạn

Đạn súng 7,62x51 mm ĐS7N

ĐS7N

  • Chiều dài toàn viên đạn

    71,1 mm

  • Khối lượng viên (max)

    24,4 g

  • Khối lượng đầu đạn (max)

    9,75 g

  • Loại đầu đạn

    Đầu lõi chì

  • Vật liệu chế tạo vỏ liều

    Thép Bimetal F18

  • Hạt lửa

    7,62x51SK (Boxer)

Đạn súng 7,62×54 mm ĐS53H

ĐS53H

  • Chiều dài toàn viên đạn

    71,6 mm

  • Khối lượng viên (max)

    12 g

  • Vật liệu chế tạo vỏ liều

    Thép Bimetal F18

  • Hạt lửa

    K53SK (Berdan)

  • Khoảng cách an toàn trước miệng nòng súng

    10 m

  • Tiếng nổ, tốc độ bắn và lửa đầu nòng tương đương đạn chiến đấu

Đạn súng 7,62×54 mm ĐS53X

ĐS53X

  • Chiều dài toàn viên đạn

    77,16 mm

  • Khối lượng viên (max)

    23,2 g

  • Khối lượng đầu đạn (max)

    9,75 g

  • Loại đầu đạn

    Đầu lõi xuyên

  • Vật liệu chế tạo vỏ liều

    Thép Bimetal F18

  • Hạt lửa

    K53SK (Berdan)

Đạn súng 7,62×54 mm ĐS- K53 T

ĐS- K53 T

  • Chiều dài toàn viên đạn

    77,16 mm

  • Khối lượng viên (max)

    23,2 g

  • Khối lượng đầu đạn (max)

    9,75 g

  • Loại đầu đạn

    Đầu lõi thép

  • Vật liệu chế tạo vỏ liều

    Thép Bimetal F18

  • Hạt lửa

    K56SK (Berdan)

Đạn súng 7,62 mm ĐSK56H

ĐSK56H

  • Chiều dài toàn viên đạn

    45,8 mm

  • Khối lượng viên (max)

    8,94 g

  • Vật liệu chế tạo vỏ liều

    Thép Bimetal F18

  • Hạt lửa

    K56SK (Berdan)

  • Khoảng cách an toàn trước miệng nòng súng

    5 m

  • Tiếng nổ, tốc độ bắn và lửa đầu nòng tương đương đạn chiến đấu

Đạn súng 7,62×39 mm ĐS56X

ĐS56X

  • Chiều dài toàn viên đạn

    56 mm

  • Khối lượng viên (max)

    16,9 g

  • Khối lượng đầu đạn (max)

    8,0 g

  • Loại đầu đạn

    Đầu lõi xuyên

  • Vật liệu chế tạo vỏ liều

    Thép Bimetal F18

  • Hạt lửa

    K56SK (Berdan)

Đạn súng 7,62×39 mm Xuyên giáp ĐSK56-XG

ĐSK56-XG

  • Chiều dài toàn viên đạn

    56 mm

  • Khối lượng viên đạn (max)

    16,9 g

  • Khối lượng đầu đạn (max)

    8,0 g

  • Loại đầu đạn

    Đầu lõi hợp kim

  • Vật liệu chế tạo vỏ liều

    Thép Bimetal F18

  • Hạt lửa

    K56SK

Đạn súng 7,62x39 mm ĐS-K56 T

ĐS-K56 T

  • Chiều dài toàn viên đạn

    56 mm

  • Khối lượng viên (max)

    16,9 g

  • Khối lượng đầu đạn (max)

    8,05 g

  • Loại đầu đạn

    Đầu lõi thép

  • Vật liệu chế tạo vỏ liều

    Thép Bimetal F18

  • Hạt lửa

    K56SK (Berdan)