Thuốc nổ Nhũ tương

GIỚI THIỆU CHUNG
NT-13 được sử dụng làm thuốc nổ chính trong khai thác than hoặc khai thác đá tại các mỏ lộ thiên.
NT-13 được sản xuất tại nhà máy và được đóng thỏi với nhiều kích cỡ, khối lượng khác nhau đảm bảo phù hợp với nhiều loại lỗ khoan, việc lựa chọn thích hợp loại đường kính thỏi thuốc gần với đường kính lỗ khoan là lựa chọn sáng suốt của khách hàng. Ngoài ra nhà máy còn sản xuất các loại kích thước khác theo yêu cầu của khách hàng sử dụng.
NT-13 được kích hoạt trực tiếp bằng kíp nổ số 8 hoặc dây nổ.
ỨNG DỤNG
NT-13 phù hợp cho mọi công việc khai thác than, quặng và khai thác đá tại những nơi có đường kính khoan, điều kiện bề mặt đất đá và điều kiện có nước.
LỢI ÍCH
Tổng quát
NT-13 là vật liệu nổ giải phóng năng lượng lớn nhằm tạo ra phản ứng nổ dưới tác động của cơ, nhiệt hoặc điện.Trong quá trình nổ nhờ có tốc độ nổ cao, uy lực mạnh do đó, người sử dụng NT-13 có cơ hội tạo khoảng cách giữa dây và lỗ khoan, để tiết kiệm lượng thuốc nổ và chi phí khoan.
Chất lượng và hiệu quả
NT-13 có thể được sử dụng lỗ khoan, lấp đầy thể tích lỗ khoan và tất cả các mặt lỗ khoan đều tiếp xúc tốt với thuốc nổ.
Sử dụng
NT-13 đóng vai trò là chất nổ chính trong các công trình khai thác than và khai thác đá tại các mỏ lộ thiên. NT-13 có tính chịu nước rất tốt nên có thể nạp trực tiếp vào những lỗ khoan có nước hoặc nổ mìn ngầm dưới nước.
Hoạt động
NT-13 được kích hoạt bằng kíp nổ số 8 hoặc dây nổ. Nếu kích nổ bằng dây nổ phải cuốn ít nhất 2 vòng dây xung quanh thỏi thuốc. Trường hợp kích nổ bằng kíp nổ phải dùng dụng cụ chuyên dụng để tạo lỗ tra kíp ở một đầu thỏi thuốc, không dùng kíp để dùi thẳng vào thỏi thuốc. Nạp thỏi thuốc phải nhẹ nhàng, tránh làm thay đổi kết cấu thỏi thuốc ảnh hưởng đến uy lực phát nổ và khả năng chịu nước.
An toàn
NT-13 là thuốc nổ có độ nhạy nổ thấp, đảm bảo an toàn khi bảo quản, vận chuyển và trong quá trình sử dụng.
Sức khỏe
NT-13 không chứa nitroglycerin, không chứa TNT và không gây đau đầu. Cân bằng oxy của NT-13 tốt, vì vậy không có nguy cơ khí độc sau nổ, không gây ô nhiễm môi trường.
TÍNH NĂNG
Tỷ trọng g/cm3 | Tốc độ nổ m/giây | Hiệu suất tương đối TNT =100 | Khả năng chịu nước | Kích hoạt |
1,05÷1,25 | ≥4000 | 105 ÷ 120 | Rất tốt | Kíp nổ số 8 |